Những năm đầu đời chính là “giai đoạn vàng” để trẻ hình thành nhân cách, phát triển tư duy và bồi đắp những kỹ năng nền tảng. Chính vì vậy, việc lựa chọn phương pháp giáo dục trẻ mầm non phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Trong bài viết này của Casa dei Bambini, chúng tôi sẽ cung cấp các phương pháp giáo dục trẻ mầm non nổi tiếng nhất hiện nay để phụ huynh có thể lựa chọn giải pháp tốt nhất cho con mình.
1. Phương pháp Montessori
Phương pháp giáo dục Montessori đang trở thành xu hướng được nhiều trường mầm non và phụ huynh lựa chọn nhờ khả năng hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện ngay từ những năm tháng đầu đời.
1.1. Đôi nét về phương pháp giáo dục trẻ mầm non Montessori
Montessori được sáng lập bởi Tiến sĩ, bác sĩ Maria Montessori (1870 – 1952). Bà là một chuyên gia người Ý trong các lĩnh vực triết học, nhân văn học và giáo dục học.
Phương pháp này ra đời dựa trên triết lý “tôn trọng sự khác biệt của từng đứa trẻ” và khuyến khích trẻ học tập thông qua trải nghiệm thực tế.
Phương pháp giáo dục Montessori khai thác tối đa giai đoạn vàng của trẻ, hỗ trợ trẻ phát triển vượt bậc thông qua sự tương tác với môi trường và các hoạt động trải nghiệm. Nhờ đó, trẻ có cơ hội khám phá bản thân, phát triển năng lực cá nhân và hình thành tính độc lập từ sớm.
1.2. Điểm nổi bật của phương pháp Montessori
Phương pháp giáo dục Montessori được áp dụng hiệu quả cho trẻ từ 0 đến 6 tuổi. Trong khoảng thời gian này, trẻ có khả năng tiếp thu kiến thức nhanh chóng, dễ dàng hình thành thói quen tốt và phát triển các kỹ năng nền tảng cho tương lai.
Chương trình Montessori được thiết kế theo nguyên tắc “lấy trẻ làm trung tâm”, dựa trên khả năng, nhu cầu và tốc độ phát triển riêng của từng bé.
- Mỗi trẻ sẽ được tự do khám phá và học tập trong môi trường được sắp xếp khoa học, gọn gàng, giúp các bé tự định hướng và chủ động tiếp cận kiến thức.
- Các học liệu Montessori được bố trí đơn giản, logic và dễ tiếp cận, khuyến khích trẻ học hỏi thông qua sự tò mò và khả năng tự khám phá.
- Chương trình học Montessori được lên kế hoạch bài bản và chuẩn bị kỹ lưỡng về học liệu, giáo cụ nhằm đảm bảo hiệu quả giảng dạy.
- Mỗi hoạt động đều được thiết kế với mục tiêu rõ ràng, giúp các bé vừa học kiến thức vừa trải nghiệm thực tế.
- Thay vì ghi nhớ máy móc, trẻ sẽ học thông qua thao tác, từ đó hình thành sự hiểu biết sâu sắc và kỹ năng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Montessori không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn hướng tới việc phát triển toàn diện nhân cách và kỹ năng sống cho trẻ. Mục tiêu chính của phương pháp là giúp các bé:
- Rèn luyện tư duy logic và sáng tạo.
- Hình thành tính kỷ luật và tinh thần trách nhiệm.
- Nuôi dưỡng sự tự lập, tự tin và chủ động trong học tập.
- Khơi dậy niềm hứng thú học hỏi thông qua các hoạt động phù hợp sở thích và nhu cầu riêng của từng trẻ.
Montessori nhấn mạnh học thông qua trải nghiệm. Thay vì chỉ tiếp nhận kiến thức từ giáo viên, trẻ được tự khám phá, tự thực hành và tự tìm ra câu trả lời thông qua giáo cụ và các hoạt động mô phỏng thực tế.
>> Các trường Mầm Non Montessori Uy Tín Tại Hà Nội
1.3. Nguyên tắc áp dụng
Để Montessori phát huy hiệu quả, phụ huynh và giáo viên cần nắm vững một số nguyên tắc quan trọng:
- Tôn trọng trẻ, không áp đặt: Trẻ được quyền tự lựa chọn hoạt động yêu thích dưới sự định hướng nhẹ nhàng của giáo viên, từ đó hình thành tính tự tin và khả năng ra quyết định.
- Học đi đôi với thực hành: Montessori đề cao học thông qua trải nghiệm. Trẻ được tham gia vào các hoạt động thực tiễn như: tự mặc quần áo, rót nước, tưới cây, dọn đồ chơi…
- Môi trường học tập thân thiện: Khác với phương pháp truyền thống, Montessori không dùng phần thưởng hay hình phạt để kiểm soát hành vi của trẻ. Thay vào đó, giáo viên khích lệ sự cố gắng và hướng dẫn trẻ cách làm đúng khi mắc lỗi.
- Khơi gợi hứng thú, phát triển sáng tạo: Montessori tạo ra môi trường học tập cởi mở, nơi trẻ được tự do khám phá, đặt câu hỏi và thử nghiệm. Giáo viên đóng vai trò người đồng hành, đưa ra gợi ý thay vì áp đặt.
- Tôn trọng sự tập trung của trẻ: Nếu trẻ đang say mê khám phá một hoạt động thì không nên làm gián đoạn quá trình này. Sự tập trung cao độ sẽ giúp các bé phát triển khả năng quan sát, giải quyết vấn đề và tư duy logic một cách tự nhiên.
- Giáo viên và phụ huynh là người đồng hành: Trong phương pháp Montessori, trẻ là trung tâm. Giáo viên và cha mẹ không áp đặt kiến thức mà làm mẫu, định hướng và hỗ trợ.
1.4. Casa dei Bambini – Trường mầm non quốc tế giảng dạy theo phương pháp giáo dục Montessori chất lượng
Casa dei Bambini Montessori là hệ thống trường mầm non quốc tế áp dụng phương pháp Montessori chuẩn quốc tế, dành cho trẻ từ 16 tháng đến 6 tuổi. Đây là môi trường giáo dục lý tưởng giúp trẻ phát triển toàn diện về trí tuệ, kỹ năng và nhân cách.
Casa dei Bambini tạo điều kiện cho trẻ khơi mở tiềm năng cá nhân, hình thành kỹ năng tự lập và tư duy sáng tạo, đồng thời xây dựng nền tảng học thuật vững chắc ngay từ những năm đầu đời.
- Casa xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp trẻ chủ động lựa chọn hoạt động theo sở thích, phát huy tối đa thế mạnh của bản thân.
- Không gian học được bố trí khoa học, an toàn và thân thiện, sử dụng giáo cụ Montessori tiêu chuẩn quốc tế, giúp trẻ trải nghiệm thực tế và học hỏi một cách tự nhiên.
- Trẻ được tham gia các hoạt động rèn luyện kỹ năng sống, tự phục vụ, tương tác xã hội và khám phá khoa học thông qua các giáo cụ và bài học thực tế. Điều này giúp trẻ tự tin, độc lập và sáng tạo.
- Giáo viên tại Casa được đào tạo chuyên sâu về Montessori, kết hợp kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn và sự tận tâm, luôn đồng hành cùng trẻ trong suốt quá trình học.
- Trẻ được học trong môi trường yêu thương và tôn trọng, phát triển đồng thời cả trí tuệ, cảm xúc và nhân cách.
Thông tin liên hệ Casa dei Bambini Montessori:
- Cơ sở hệ Quốc tế Chùa Láng: Tầng 1+2 Sảnh A1, Tòa Hongkong Tower, 185 Huỳnh Thúc Kháng, P. Láng, Hà Nội.
- Cơ sở hệ Quốc tế Mỹ Đình: Tầng 3, FLC Complex, 36 Phạm Hùng, P. Từ Liêm, Hà Nội.
- Cơ sở hệ Song ngữ Kim Mã: 23, ngõ 294 Kim Mã, P. Ngọc Hà, Hà Nội.
- Hotline: 0989.059.838
- Email: tuyensinh@casadeibambini.edu.vn
- Website: https://casadeibambini.edu.vn/
2. Phương pháp giáo dục trẻ mầm non Reggio Emilia
Phương pháp giáo dục trẻ mầm non Reggio Emilia được phát triển sau Thế chiến II bởi nhà tâm lý học Loris Malaguzzi cùng các bậc phụ huynh tại thành phố Reggio Emilia, Ý.
2.1. Đặc điểm nổi bật
Reggio Emilia xây dựng môi trường học tập như một không gian mở để trẻ tự do khám phá, trải nghiệm và phát triển toàn diện. Các học liệu được trưng bày đơn giản, dễ tiếp cận, giúp trẻ chủ động tìm hiểu và sáng tạo theo sở thích cá nhân.
Đặc biệt, phụ huynh, khách mời và giáo viên đều có thể tham gia tương tác cùng trẻ, cùng học, cùng trải nghiệm, tạo nên một cộng đồng học tập gắn kết.
Phương pháp này hướng đến mục tiêu bồi dưỡng kỹ năng hợp tác, làm việc nhóm và khả năng giải quyết vấn đề.
2.2. Nguyên tắc phương pháp giáo dục Reggio Emilia
Reggio Emilia lấy trẻ làm trung tâm của quá trình học, coi trẻ là người kiến tạo tri thức thay vì chỉ tiếp thu thụ động. Quá trình này dựa trên 5 nguyên tắc cốt lõi:
- Reggio Emilia tôn trọng tính cá nhân, tạo điều kiện để trẻ tự lựa chọn nội dung và cách học phù hợp với bản thân.
- Phương pháp này đề cao sự kết nối giữa trẻ, giáo viên, phụ huynh và cộng đồng. Trẻ học từ bạn bè, người lớn và cả môi trường xung quanh.
- Trẻ được khuyến khích thể hiện bản thân thông qua “100 ngôn ngữ của trẻ” bao gồm lời nói, hình ảnh, tranh vẽ, chuyển động, âm nhạc và nhiều phương tiện khác.
- Trong Reggio Emilia, giáo viên không chỉ giảng dạy mà còn làm việc cùng trẻ như một cộng sự. Giáo viên ghi chép, phân tích và đánh giá sự phát triển của trẻ dựa trên quá trình học thay vì sử dụng điểm số hay bài kiểm tra.
- Phụ huynh đóng vai trò quan trọng như “giáo viên thứ hai”. Reggio Emilia khuyến khích sự tham gia tích cực của cha mẹ vào các hoạt động giáo dục, tạo nên một môi trường học tập gắn kết giữa gia đình, nhà trường và cộng đồng.
2.3. Lợi ích của phương pháp Reggio Emilia
Nhờ cách tiếp cận linh hoạt, phương pháp Reggio Emilia mang đến nhiều lợi ích nổi bật:
- Trẻ được khuyến khích đưa ra ý tưởng, thử nghiệm và tự tìm ra giải pháp.
- Trẻ học cách hợp tác, lắng nghe và chia sẻ cùng bạn bè và người lớn.
- Trẻ hình thành thói quen tự khám phá, tự nghiên cứu và chủ động trong mọi hoạt động.
- Phụ huynh tham gia trực tiếp vào quá trình giáo dục, tạo nên sự hỗ trợ liên tục cho sự phát triển của trẻ.
- Trẻ được tôn trọng ý kiến, được lắng nghe và khích lệ, hình thành sự tự tin vào khả năng của bản thân.
3. Phương pháp STEAM
Phương pháp STEAM là một trong những xu hướng giáo dục hiện đại được áp dụng rộng rãi trên thế giới, đặc biệt thành công tại Mỹ trước khi lan rộng sang nhiều quốc gia khác.
STEAM là viết tắt của năm lĩnh vực cốt lõi:
- Science (Khoa học)
- Technology (Công nghệ)
- Engineering (Kỹ thuật)
- Art (Nghệ thuật)
- Math (Toán học)
Khác với phương pháp học truyền thống chú trọng lý thuyết, STEAM đề cao trải nghiệm thực hành và ứng dụng kiến thức vào thực tế, giúp trẻ học hỏi một cách tự nhiên, sáng tạo và phát triển toàn diện cả về trí tuệ lẫn kỹ năng.
3.1. Điểm nổi bật của phương pháp STEAM
Phương pháp STEAM xây dựng chương trình học đa lĩnh vực, tích hợp các yếu tố khoa học, công nghệ, kỹ thuật, nghệ thuật và toán học trong từng hoạt động.
Thay vì học rời rạc từng môn, trẻ sẽ tiếp cận kiến thức thông qua các dự án thực tế, thí nghiệm khoa học, hoạt động nghệ thuật và trò chơi sáng tạo.
3.2. Nguyên tắc áp dụng
Để STEAM đạt hiệu quả tối đa, phương pháp này tuân thủ 3 nguyên tắc cốt lõi giúp trẻ học tập toàn diện và bền vững:
STEAM tích hợp 5 lĩnh vực quan trọng nhằm cung cấp kiến thức đa dạng và thực tiễn. Thông qua đó, trẻ được rèn luyện nhiều kỹ năng cần thiết:
- Kỹ năng quan sát và phân tích thông tin.
- Kỹ năng truy vấn và đặt câu hỏi để tìm lời giải đáp.
- Kỹ năng hợp tác, làm việc nhóm và chia sẻ ý tưởng.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề bằng cách vận dụng nhiều lĩnh vực kiến thức.
STEAM giúp trẻ học bằng cách khám phá, chứ không bị gò bó trong khuôn mẫu lý thuyết. Trẻ được tự lựa chọn chủ đề, tham gia các hoạt động phù hợp với sở thích, năng lực của bản thân.
Trong STEAM, trẻ không chỉ tiếp nhận kiến thức mà còn được ứng dụng ngay vào thực tế thông qua các thí nghiệm, dự án và trò chơi sáng tạo.
4. Phương pháp Project – Based Learning
Project-Based Learning hay còn gọi là giảng dạy theo dự án. Đây là một trong những phương pháp giáo dục hiện đại đang được áp dụng rộng rãi tại các trường học ở châu Âu và trên thế giới.
Phương pháp này đặt người học làm trung tâm, khuyến khích trẻ chủ động tìm tòi, khám phá, hợp tác và sáng tạo thông qua các dự án thực tiễn.
4.1. Điểm nổi bật của phương pháp Project-Based Learning
Phương pháp PBL giúp trẻ tiếp cận kiến thức một cách tự nhiên và chủ động. Thay vì học thụ động theo sách vở, trẻ sẽ:
- Tự tìm hiểu và khám phá vấn đề thông qua các dự án liên quan đến cuộc sống thực tế.
- Phát triển kỹ năng hợp tác khi làm việc nhóm, chia sẻ ý tưởng và thống nhất kế hoạch.
- Tăng cường khả năng sáng tạo nhờ việc trực tiếp tham gia thiết kế, thực hiện và hoàn thiện sản phẩm.
- Hình thành tư duy phản biện thông qua quan sát, phân tích và đánh giá các giải pháp.
- Tăng tính chủ động và tự tin vì trẻ được đóng vai trò trung tâm trong toàn bộ quá trình học.
4.2. Chương trình giáo dục theo phương pháp Project-Based Learning
Chương trình PBL được thiết kế thành quy trình dự án khép kín, bao gồm các bước:
- Phát hiện vấn đề thực tiễn: Giáo viên đưa ra những vấn đề gần gũi với trẻ, khơi gợi sự tò mò và khám phá.
- Xây dựng ý tưởng và lập kế hoạch: Trẻ cùng thảo luận với giáo viên để xác định mục tiêu dự án, nhiệm vụ và phương pháp thực hiện.
- Triển khai dự án: Trẻ chủ động tham gia vào các hoạt động như tìm kiếm thông tin, thu thập dữ liệu, thử nghiệm hoặc thiết kế sản phẩm.
- Tổ chức thực hiện: Các nhóm làm việc hợp tác để hoàn thiện dự án, mỗi trẻ đảm nhận một vai trò cụ thể.
- Nghiệm thu kết quả: Trẻ cùng trình bày, giới thiệu hoặc trưng bày sản phẩm của nhóm trước lớp.
- Đánh giá và rút kinh nghiệm: Giáo viên và học sinh cùng nhau đánh giá kết quả, phân tích ưu điểm, hạn chế và bài học rút ra từ dự án.
5. Phương pháp HighScope
Phương pháp HighScope được phát triển dựa trên các nghiên cứu của hai nhà tâm lý học John Dewey và Jean Piaget. HighScope hướng đến việc giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ, cảm xúc và kỹ năng xã hội thông qua việc học tập chủ động và khám phá.
5.1. Nội dung phương pháp HighScope
Phương pháp HighScope tập trung vào việc khuyến khích trẻ trở thành trung tâm của quá trình học tập. Trẻ không chỉ tiếp thu kiến thức một cách thụ động mà còn chủ động tìm hiểu, khám phá và ứng dụng thông qua các hoạt động thực hành.
Điểm nổi bật của phương pháp này là xây dựng một chương trình giáo dục bài bản, gồm 8 lĩnh vực trọng tâm:
- Tiếp cận việc học, hình thành thói quen học tập chủ động, tò mò và yêu thích khám phá.
- Phát triển thể chất và sức khỏe, tăng cường khả năng vận động, rèn luyện sự dẻo dai.
- Ngôn ngữ, nhận biết chữ và giao tiếp, nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp hiệu quả.
- Toán học, phát triển tư duy logic, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề.
- Khoa học và công nghệ, khám phá thế giới xung quanh thông qua các thí nghiệm và trải nghiệm thực tế.
- Nghệ thuật sáng tạo, khơi dậy óc sáng tạo thông qua hội họa, âm nhạc, thủ công.
- Khoa học xã hội, tìm hiểu về con người, cộng đồng và văn hóa.
- Phát triển kỹ năng xã hội và tình cảm, giúp trẻ tự tin, biết chia sẻ và hợp tác với bạn bè.
5.2. Nguyên tắc áp dụng
Khi triển khai HighScope trong giáo dục mầm non, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Nội dung giảng dạy phong phú, tích cực: Đảm bảo trẻ được tiếp cận đa dạng kiến thức để phát triển toàn diện.
- Tăng cường sự gắn kết giáo viên và học sinh: Xây dựng mối quan hệ thân thiện, gần gũi để trẻ luôn cảm thấy thoải mái khi học tập.
- Tạo môi trường học chủ động: Không gian lớp học mở, thuận tiện cho trẻ tự do lựa chọn và trải nghiệm.
- Khuyến khích tính tự lập và sáng tạo: Trẻ được quyền tự quyết định và thử nghiệm, từ đó hình thành kỹ năng sống quan trọng.
- Đánh giá định kỳ: Đảm bảo mỗi trẻ đều đạt được sự tiến bộ rõ rệt trong từng giai đoạn phát triển.
6. Phương pháp Steiner
Phương pháp Steiner còn được gọi là Waldorf, do Rudolph Steiner – nhà giáo dục, triết gia người Áo sáng lập. Steiner nhấn mạnh vào việc khơi dậy tiềm năng bên trong của trẻ thông qua ba yếu tố cơ bản của con người: Suy nghĩ, cảm xúc và ý chí.
6.1. Điểm nổi bật của phương pháp Steiner
Phương pháp Steiner tạo ra môi trường học cởi mở, nơi trẻ được khuyến khích khám phá, trải nghiệm và thực hành thông qua các hoạt động phong phú như đọc sách, kể chuyện, vẽ, hát, múa, thủ công, nấu ăn và vui chơi sáng tạo.
6.2. Nguyên tắc áp dụng phương pháp Steiner
Phương pháp Steiner xây dựng nền tảng giáo dục dựa trên 5 nguyên tắc cốt lõi, giúp khai mở tiềm năng và nuôi dưỡng sự phát triển tự nhiên của trẻ:
- Thay vì áp dụng một khuôn mẫu chung, giáo dục cần tôn trọng sự khác biệt và đồng hành để trẻ phát triển theo cách riêng của mình.
- Trong Steiner, kể chuyện được xem là một cây cầu kết nối giữa trẻ và thế giới xung quanh. Những câu chuyện giúp trẻ mở rộng trí tưởng tượng, bồi đắp cảm xúc và xây dựng khả năng tư duy sáng tạo.
- Steiner tin rằng thiên nhiên chính là môi trường giáo dục tuyệt vời nhất. Trẻ được khuyến khích tiếp xúc với thiên nhiên qua các hoạt động ngoài trời như trồng cây, chăm sóc vật nuôi, khám phá cây cối và hiện tượng tự nhiên.
- Thay vì những món đồ chơi hiện đại, Steiner ưu tiên sử dụng đồ chơi đơn giản, thủ công hoặc làm từ chất liệu tự nhiên như gỗ, len, vải…
- Trẻ được hướng dẫn xây dựng những nề nếp tốt như giữ gìn sự ngăn nắp, tự chăm sóc bản thân, hoàn thành công việc nhỏ trong gia đình hoặc lớp học.
7. Phương pháp Bank Street
Phương pháp Bank Street là một trong những phương pháp giáo dục mầm non hiện đại, bắt nguồn từ Mỹ, do nhà giáo dục Lucy Sprague Mitchell sáng lập.
Phương pháp Bank Street khuyến khích học thông qua trải nghiệm và xem trẻ là chủ thể của quá trình học tập.
- Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn, tạo điều kiện để trẻ tự do tìm tòi và khám phá.
- Trẻ được tham gia các hoạt động tương tác như vui chơi, xếp hình, xây khối, đóng kịch, thí nghiệm hay dã ngoại.
- Trẻ học hỏi thông qua tương tác với con người, đồ vật, thiên nhiên và các tình huống thực tế.
- Hoạt động vui chơi đóng vai trò quan trọng, giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và thoải mái.
- Phương pháp Bank Street phù hợp với trẻ từ 2 – 6 tuổi. Ở lứa tuổi này, trẻ dễ dàng tiếp nhận kiến thức thông qua các hoạt động trực quan. Sự tương tác với môi trường xung quanh giúp trẻ phát triển cả về trí tuệ, cảm xúc, thể chất và xã hội.
8. Phương pháp Glenn Doman
Phương pháp này được nghiên cứu và phát triển bởi giáo sư Glenn Doman. Đây là phương pháp giáo dục phù hợp cho trẻ từ 0 đến 6 tuổi, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của cha mẹ trong việc dạy dỗ và đồng hành cùng con ngay từ những năm đầu đời.
8.1. Những điểm nổi bật
Trẻ sẽ được học thông qua các thẻ flashcard hoặc dot-card liên quan đến từ vựng, chữ cái, số học, hình ảnh, kiến thức khoa học, thế giới xung quanh…
Cha mẹ sẽ giới thiệu từng thẻ theo các chủ đề mỗi ngày, giúp trẻ dần tiếp cận với kho tàng kiến thức phong phú một cách tự nhiên, nhẹ nhàng và hiệu quả.
8.2. Nguyên tắc áp dụng phương pháp Glenn Doman
Để đạt hiệu quả tối đa, cha mẹ cần nắm vững 5 nguyên tắc quan trọng khi áp dụng phương pháp Glenn Doman tại nhà:
- Khoảng thời gian 3 – 6 tháng tuổi là thời điểm lý tưởng để bắt đầu. Đây là giai đoạn não bộ trẻ tiếp thu cực nhanh và hứng thú với thông tin mới. Tuy nhiên, dù bắt đầu ở độ tuổi nào, cha mẹ cũng cần lựa chọn thời điểm bé thoải mái, không mệt mỏi hoặc cáu gắt để buổi học đạt hiệu quả tốt nhất.
- Một trong những nguyên tắc quan trọng của Glenn Doman là tạo cảm giác vui vẻ, thoải mái trong mỗi buổi học. Cha mẹ chỉ nên dạy con 3 lần/tuần khi mới bắt đầu, sau đó tăng dần lên 3 lần/ngày khi trẻ đã quen.
- Hãy sử dụng giọng điệu truyền cảm, ngắn gọn và tích cực, kết hợp với sự khen ngợi, động viên để khích lệ trẻ.
- Để trẻ luôn cảm thấy mới mẻ và tò mò, cha mẹ cần xoay vòng, tráo đổi thứ tự các thẻ học. Đồng thời, hãy bổ sung thẻ mới và loại bỏ thẻ cũ khi trẻ đã ghi nhớ nội dung.
- Không gian học nên yên tĩnh, gọn gàng và không bị phân tán bởi âm thanh hay đồ đạc dư thừa. Trong quá trình học, cha mẹ nên tương tác nhẹ nhàng để giữ sự chú ý của trẻ, kết hợp với những khoảng thời gian nghỉ ngắn để trẻ thư giãn và hấp thụ kiến thức tốt hơn.
- Phương pháp Glenn Doman không đặt nặng thành tích hay kết quả tức thì.
9. Phương pháp Shichida
Phương pháp Shichida là một trong những phương pháp giáo dục sớm nổi tiếng xuất phát từ Nhật Bản, được sáng lập bởi giáo sư Makoto Shichida.
Đây là chương trình giáo dục dựa trên cơ sở khoa học về sự phát triển của não phải và sự cân bằng giữa hai bán cầu não, giúp trẻ phát huy tối đa tiềm năng bẩm sinh, hình thành tính cách và phát triển toàn diện về trí tuệ, thể chất lẫn tinh thần.
- Giúp trẻ rèn luyện trí nhớ, tăng khả năng tư duy hình ảnh, trực giác và sáng tạo.
- Thông qua các hoạt động cảm thụ âm thanh, hình ảnh và trải nghiệm giác quan, trẻ học cách khai thác khả năng ghi nhớ nhanh và xử lý thông tin hiệu quả.
- Không chỉ chú trọng kiến thức, Shichida còn tập trung vào phát triển nhân cách, tình cảm, thể chất và tinh thần của trẻ.
Chương trình giáo dục Shichida tập trung vào việc kích thích sự phát triển của 5 giác quan, trí nhớ và khả năng nhận thức của trẻ thông qua nhiều hoạt động đa dạng:
- Luyện thính giác, giúp trẻ phân biệt nhạc điệu, giọng nói và âm thanh xung quanh.
- Sử dụng các thẻ hình minh họa để kích thích khả năng ghi nhớ nhanh, nhận biết màu sắc, kích thước và sự vật.
- Các bài tập rèn luyện ngón tay giúp trẻ linh hoạt, khéo léo và phối hợp tốt hơn.
- Trẻ học từ mới một cách tự nhiên thông qua hình ảnh và trải nghiệm thực tế.
- Giúp trẻ nhận biết và phân biệt âm thanh, màu sắc, mùi vị, xúc giác và thị giác.
Để lựa chọn được phương pháp giáo dục tối ưu, cha mẹ và nhà trường cần dựa trên đặc điểm tính cách, nhu cầu học tập và khả năng tiếp thu của trẻ, đồng thời cân nhắc môi trường học tập phù hợp. Quan trọng hơn, sự đồng hành của gia đình kết hợp với sự định hướng từ giáo viên sẽ giúp trẻ phát triển toàn diện, tự tin khám phá thế giới và sẵn sàng bước vào các cấp học tiếp theo.
Đọc thêm:
- Top 15 Trường Mầm Non Quốc Tế Tại Hà Nội Uy Tín