Các từ vựng chủ đề mầm non tiếng Anh rất đa dạng và cũng dễ nhầm lẫn. Vậy mầm non tiếng Anh là gì và có những từ vựng liên quan nào? Bài viết này của Casa dei Bambini sẽ giải đáp chi tiết cho bạn.
1. Trường mầm non tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “trường mầm non” thường được diễn đạt qua hai từ:
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: Trường mầm non, bậc giáo dục dành cho trẻ trước tuổi vào lớp 1.
- Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/: Lớp mẫu giáo lớn (5-6 tuổi). Ở một số quốc gia từ này cũng được dùng để chỉ chung cho cấp mầm non.
Ví dụ:
- My daughter goes to a preschool near our house. (Con gái tôi học ở một trường mầm non gần nhà)
- He will start kindergarten next year. (Năm sau bé sẽ bắt đầu học trường mẫu giáo lớn)
2. Phân biệt 1 số từ vựng liên quan
Dưới đây là một số từ dễ gây nhầm lẫn vì đều liên quan đến trường mầm non nhưng lại chỉ các mô hình hoàn toàn khác nhau. Casa dei Bambini sẽ mách bạn cách phân biệt cụ thể để có thể sử dụng đúng trong từng tình huống.
2.1. Day care center / Nursery
Từ tiếng Anh:
- Day care center /ˈdeɪ.keər ˌsen.tər/
- Nursery /ˈnɜː.sər.i/
Dịch nghĩa: Cơ sở trông giữ trẻ từ vài tháng tuổi đến khoảng 3 tuổi, nơi chăm trẻ nhỏ trong ngày. Trọng tâm là chăm sóc, giám sát và hỗ trợ các hoạt động cơ bản, không quá chú trọng vào chương trình học thuật.
Ví dụ: She leaves her baby at a daycare center while she goes to work. (Cô ấy để con của mình ở một trung tâm chăm sóc trong khi đi làm)
2.2. Kindergarten

Từ tiếng Anh: Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑːr.tən/
Dịch nghĩa: Hệ thống giáo dục dành cho trẻ mầm non. Ở một số nơi dùng từ này để chỉ lớp mẫu giáo lớn (khoảng 5-6 tuổi).
Ví dụ: Her son will start kindergarten this fall. (Con trai cô ấy sẽ bắt đầu học mẫu giáo vào mùa thu này)
3.3. Preschool
Từ tiếng Anh: Preschool /ˈpriː.skuːl/
Dịch nghĩa: Thuật ngữ chung để chỉ trường mầm non dành cho trẻ từ 2-5 tuổi. Tập trung vào việc phát triển kỹ năng đầu đời và thói quen học tập với hoạt động giáo dục nhẹ nhàng.
Ví dụ: The preschool provides fun learning activities for children every morning.
(Trường mầm non tổ chức nhiều hoạt động học tập thú vị cho trẻ vào mỗi buổi sáng).
3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề trường mầm non
Bạn có tò mò rằng trong tiếng Anh có bao nhiêu từ vựng liên quan đến trường mầm non không? Cùng tìm hiểu dưới đây nhé!
3.1. Các khu vực trong trường mầm non

- Classroom /ˈklæs.ruːm/: Phòng học
- Playroom /ˈpleɪ.ruːm/: Phòng vui chơi
- Nap room /næp ruːm/: Phòng ngủ trưa
- Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/: Phòng ăn
- Canteen /kænˈtiːn/: Nhà ăn
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: Sân chơi
- Garden /ˈɡɑːr.dən/: Vườn
- Library corner /ˈlaɪ.brer.i ˈkɔːr.nər/: Góc thư viện
- Art corner /ɑːrt ˈkɔːr.nər/: Góc nghệ thuật
- Music room /ˈmjuː.zɪk ruːm/: Phòng âm nhạc
- Bathroom /ˈbæθ.ruːm/: Nhà vệ sinh
- Restroom /ˈrest.ruːm/: Nhà vệ sinh
3.2. Đồ dùng học tập
- Crayons /ˈkreɪ.ɑːnz/: Bút sáp màu
- Markers /ˈmɑːr.kərz/: Bút lông
- Pencils /ˈpen.səlz/: Bút chì
- Coloring book /ˈkʌl.ər.ɪŋ bʊk/: Sách tô màu
- Flashcards /ˈflæʃ.kɑːrdz/: Thẻ học
- Building blocks /ˈbɪl.dɪŋ blɑːks/: Khối lắp ghép
- Toys /tɔɪz/: Đồ chơi
- Puzzle /ˈpʌz.əl/: Trò ghép hình
- Scissors /ˈsɪz.ərz/: Kéo
- Glue stick /ɡluː stɪk/: Keo dán dạng thỏi
3.3. Hoạt động thường ngày

- Story time /ˈstɔːr.i taɪm/: Giờ kể chuyện
- Nap time /næp taɪm/: Giờ ngủ trưa
- Snack time /snæk taɪm/: Giờ ăn nhẹ
- Outdoor activities /ˈaʊt.dɔːr ækˈtɪv.ə.tiz/: Hoạt động ngoài trời
- Craft activities /kræft ækˈtɪv.ə.tiz/: Hoạt động thủ công
- Singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/: Hát
- Dancing /ˈdæn.sɪŋ/: Nhảy múa
- Free play /friː pleɪ/: Chơi tự do
3.4. Các chức vụ trong trường
- Teacher /ˈtiː.tʃər/: Giáo viên
- Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˈsɪs.tənt/: Trợ giảng
- Caregiver /ˈkerˌɡɪv.ər/: Người chăm sóc
- Principal /ˈprɪn.sə.pəl/: Hiệu trưởng
3.5. Độ tuổi của trẻ
- Toddler /ˈtɑːd.lər/: Trẻ mới biết đi (1–3 tuổi)
- Preschooler /ˈpriː.skuː.lər/: Trẻ mầm non (3–5 tuổi)
- Kindergartener /ˈkɪn.dərˌɡɑːr.tən.ər: Trẻ mẫu giáo lớn (5–6 tuổi)
4. Một số từ vựng tiếng Anh về các loại trường học

Trong hệ thống giáo dục bao gồm các loại trường sau:
- Nursery /ˈnɜː.sər.i/: Nhà trẻ
- Day care center /ˈdeɪ.keər ˌsen.tər/: Cơ sở trông giữ trẻ
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: Trường mầm non
- Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑːr.tən/: Mẫu giáo lớn
- Primary school /ˈpraɪ.mer.i skuːl/: Trường tiểu học
- Elementary school /ˌel.əˈmen.tər.i skuːl/: Trường tiểu học
- Middle school /ˈmɪd.əl skuːl/: Trường THCS
- Junior high school /ˌdʒuː.njər ˈhaɪ skuːl/: Trường THCS
- High school /ˈhaɪ skuːl/: Trường THPT
- Vocational school /voʊˈkeɪ.ʃən.əl skuːl/: Trường nghề
- College /ˈkɑː.lɪdʒ/: Cao đẳng
- University /ˌjuː.nəˈvɜːr.sə.t̬i/: Đại học
- International school /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl skuːl/: Trường quốc tế
- Boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ skuːl/: Trường nội trú
- Private school /ˈpraɪ.vət skuːl/: Trường tư thục
- Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl/: Trường công lập
Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến trường mầm non không chỉ nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn hỗ trợ việc chăm sóc, giáo dục trẻ được bài bản và chuyên nghiệp hơn.
Qua bài viết trên, Casa dei Bambini đã giải thích Trường mầm non tiếng Anh là gì và cung cấp các từ vựng liên quan. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm thông tin về các từ vựng về trường mầm non.


